menu
Bảng Giá Bệnh Viện Thẩm Mỹ Gangwhoo – Chi Phí Mới 2024
Với các dịch vụ làm đẹp hiện nay tại Gangwhoo liệu có mức giá như thế nào chắc là điều mà nhiều người quan tâm. Vậy nên bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ về bảng giá bệnh viện thẩm mỹ Gangwhoo một cách chính xác nhất. Đừng bỏ qua nhé!
188
lượt xem

1. Thẩm mỹ mũi

Thẩm mỹ mũi
STT Tên dịch vụ Giá dịch vụ (vnđ)

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NÂNG MŨI

1 Nâng mũi Hàn Quốc
12,000,000
2 Nâng mũi bọc sụn
18,000,000
3 Nâng mũi Sline 3D – Lline 3D
30,000,000
4 Nâng mũi Sline 4D – Lline 4D
40,000,000
5 Nâng mũi Sline 6D – Lline 6D
60,000,000
6 Nâng mũi Nanoform 3D
40.000.000
7 Nâng mũi Nanoform 4D
50.000.000
8 Nâng mũi Nanoform 6D
70,000,000
9 Nâng mũi S-line/L-line siêu cấu trúc toàn phần
70,000,000
10 Nâng mũi sụn sườn
100,000,000
11 Phẫu thuật mũi sữa lại (tùy tình trạng)
5 – 7.000.000
12 Thu nhỏ cánh mũi
7,000,000
13 Mài gồ xương mũi
10,000,000
14 Thu nhỏ đầu mũi/ chỉnh đầu mũi
25,000,000
15 Chỉnh xương mũi thô
15,000,000
16 Sụn tai sinh học
(+) 10.000.000
17 Sụn sườn sinh học
(+) 35.000.000

2. Thẩm mỹ nâng ngực, mông

STT Tên dịch vụ Giá dịch vụ (vnđ)

NÂNG NGỰC – MÔNG

1 Nâng ngực nội soi – Túi nano không chip
75.000.000
2 Nâng ngực nội soi – Túi nano chip
85.000.000
3 Nâng ngực nội soi Polytech
100.000.000
4 Nâng ngực nội soi – Ergonomic
120.000.000
5 Nâng ngực nội soi – Túi Arion
85.000.000
6 Làm hồng nhũ hoa (Tặng thuốc bôi)
15.000.000
7 Thu nhỏ đầu ti 2 bên
20.000.000
8 Thu nhỏ quầng vú 2 bên
25.000.000
9 Loại bỏ vú phụ (1 – 2 vú)
35.000.000
10 Nữ hóa tuyến vú ở nam giới
40.000.000
11 Thu gọn ngực
45.000.000 – 65.000.000
12 Treo ngực sa trễ
45.000.000 – 65.000.000
13 Nâng mông nội soi
60.000.000 – 100.000.000
14 Nâng mông nội soi – Ergonomic
70.000.000 – 100.000.000
15 Cấy mỡ tự thân nâng ngực
50.000.000
16 Cấy mỡ tự thân nâng mông
70.000.000 – 100.000.000

3. Thẩm mỹ hút mỡ bụng

STT Tên dịch vụ Giá dịch vụ (vnđ)

HÚT MỠ CÔNG NGHỆ CAO (LIPO ULTRASOUND)

1 Nâng mũi Hàn Quốc
20.000.000
2 Vùng bụng BMI từ 22 – 22,9 (Từ 60cm – 70cm)
110.000.000
3 Vùng bụng BMI từ 23 – 26 (Từ trên 70cm – 75cm)
120.000.000
4 Vùng bụng BMI từ 23 – 26 (Từ trên 75cm – 80cm)
130.000.000
5 Vùng bụng BMI từ 23 – 26 (Từ trên 80cm – 85cm)
140.000.000
6 Vùng bụng BMI từ 26 – 30 (Từ trên 85cm – 90cm)
150.000.000
7 Vùng bụng BMI trên 30 (Từ trên 90cm – 95cm)
240.000.000
8 Vùng bụng BMI trên 30 (Từ trên 95cm – 100cm)
320.000.000
9 Vùng bụng BMI trên 30 (Từ trên 100cm)
320.000.000 + 10tr/cm
10 Bắp tay số đo dưới 28cm
40.000.000
11 Bắp tay số đo từ 28cm – 35cm
50.000.000
12 Bắp tay số đo trên 35cm
60.000.000
13 Vùng đùi trong
60.000.000
14 Vùng đùi dưới 60cm
100.000.000
15 Vùng đùi từ trên 60cm – 65cm
110.000.000
16 Vùng đùi từ trên 65cm – 70cm
120.000.000
17 Vùng đùi từ trên 70cm – 75cm
130.000.000
18 Vùng đùi trên 75cm
140.000.000
19 Căng da bụng
40.000.000 – 150.000.000
20 Cấy mỡ làm đầy rãnh mũi má
15.000.000
21 Cấy mỡ làm đầy thái dương
20.000.000
22 Cấy mỡ làm đầy trán
20.000.000

4. Thẩm mỹ căng da mặt

STT Tên dịch vụ Giá dịch vụ (vnđ)

THẨM MỸ CĂNG DA MẶT

1 Căng da MẶT SMAS
95,000,000
2 Căng da MẶT phẫu thuật
75,000,000
3 Cắt da thừa vùng MẶT
50,000,000
4 Căng da CỔ phẫu thuật
60,000,000
5 Căng da TRÁN phẫu thuật
50,000,000
6 Công Nghệ Trẻ Hóa, Nâng Cơ Thermage Mặt + Cổ
20,000,000
7 Công Nghệ Trẻ Hóa, Nâng Cơ Thermage Mặt
15,000,000
8 Công Nghệ Trẻ Hóa, Nâng Cơ Thermage Cổ
10,000,000
9 Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Mặt + Cổ
15,000,000
10 Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Mặt
13,000,000
11 Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Cổ
5,000,000
12 Công Nghệ Căng Chỉ Face Lifting Thermage Mặt + Cổ
80,000,000
13 Công Nghệ Căng Chỉ Face Lifting Thermage Mặt
60,000,000
14 Công Nghệ Căng Chỉ Face Lifting Thermage Cổ
40,000,000

5. Thẩm mỹ mắt

STT Tên dịch vụ Giá dịch vụ (vnđ)

THẨM MỸ MẮT

1 Mí Hàn Quốc
8.000.000
2 Mí Dove Eyes
10.000.000
3 Mí vĩnh viễn
12.000.000
4 Mí Perfect
25.000.000
5 Mí Eyelid
10.000.000
6 Mí 4 in 1
16.000.000
7 Cắt da thừa
10.000.000
8 Lấy mỡ nội soi
5.000.000
9 Tia Plasma
5.000.000
10 Cắt mí dưới Perfect
14.000.000
11 Lấy mỡ mắt nội soi
8.000.000
12 Nâng cung chân mày nội soi
15.000.000
13 Cắt da thừa mí trên qua chân mày
10.000.000
14 Mở góc mắt trong mini
7.000.000
15 Tạo hình góc mắt trong
15.000.000
16 Tạo hình góc mắt ngoài
20.000.000
17 Chỉnh sụp cơ nâng mi 1 bên
15.000.000
18 Chỉnh 2 mắt không đều
20.000.000
19 Phẫu thuật mắt to
30.000.000

6. Thẩm mỹ nha khoa

STT Tên dịch vụ Giá dịch vụ (vnđ)

CẮM GHÉP IMPLANT ( IPM)

1 Hệ thống IPM Dentium ( HQ) + Khớp nối
18.000.000
2 Hệ thống IPM Dentium ( Mỹ ) + Khớp nối
19.000.000
3 Hệ thống IPM Tekka ( Pháp ) + Khớp nối
21.000.000
4 Hệ thống IPM cao cấp Strauman ( Thuỵ Sĩ)
29.000.000
5 Ghép xương khối ( tổng hợp )
15.000.000 – 20.000.000
6 Ghép xương đơn lẽ( tổng hợp )
3.000.000 – 5.000.000
7 Đặt màng ( màng xương)
3.000.000

PHỤC HỒI CỐ ĐỊNH RĂNG SỨ THẨM MỸ

8 Mặt dán sứ Veneer loại đẹp
5.000.000
9 Mặt dán sứ Veneer loại mỏng – siêu trong
7.000.000
10 Sứ kim loại
1.200.000
11 Sứ titan
1.700.000
12 Toàn sứ Zirconia
3.000.000
13 Full zirconia
3.500.000
14 Toàn sứ Cercon
4.000.000
15 Toàn sứ Cercon HT
5.000.000
16 Toàn sứ LAVA
7.000.000
17 Toàn sứ INLAY_ONLAY
5.000.000
18 Sứ (kim loại Titan) Full
1.000.000
19 Sứ full zirconia
2.500.000
20 Chốt kim loại
500.000
21 Chốt sợi Carbon
1.000.000
22 Cùi giả kim loại thường
500.000
23 Cùi giả kim loại Titan
700.000
24 Cùi giả Zirconia
1.000.000
25 Mão tạm
100.000
26 Combo 16 răng sứ Zirconia nguyên khối
48.000.000
27 Combo 16 răng sứ full kim loại
27.000.000
28 Combo 16 răng sứ Cercon
64.000.000
29 Combo 16 răng sứ Lava
112.000.000
30 Combo 16 mặt dán Veneer loại đẹp
80.000.000
31 Combo 16 mặt dán Veneer loại mỏng – siêu trong
112.000.000

CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG

32 Máng trong suốt Invisalign
50.000.000 – 140.000.000
33 Mắc cài kim loại thường ( mức độ 1 đến mức độ 3)
25.000.000 – 30.000.000
34 Mắc cài kim loại tự động ( mức độ 1 đến mức độ 3)
30.000.000 – 40.000.000
35 Mắc cài sứ thường ( mức độ 1 đến mức độ 3)
40.000.000 – 50.000.000
36 Mắc cài sứ tự động ( mức độ 1 đến mức độ 3)
50.000.000 – 60.000.000

PHỤC HỒI THÁO LẮP ( RĂNG GIẢ)

37 Răng Việt Nam
250.000
38 Răng Nhật hoặc Mỹ
300.000
39 Răng composite
400.000
40 Răng sứ Vita Đức ( 1 đơn vị – 3 đơn vị)
1.200.000 – 1.600.000
41 Răng sứ Vita Đức ( 4 đơn vị trở lên )
1.200.000 – 1.600.000
42 Răng sứ Vita Đức ( 12 đơn vị trở lên )
1.100.000 – 1.300.000
43 Răng sứ Hà Lan ( 1 đơn vị – 3 đơn vị )
1.200.000 – 1.500.000
44 Răng sứ Hà Lan ( 4 đơn vị trở lên )
1.200.000 – 1.500.000
45 Răng sứ Hà Lan ( 12 đơn vị trở lên )
1.000.000 – 1.300.000
46 Nền nhựa cứng cường lực
1.400.000
47 Nền nhựa cứng chỗng gãy lót vĩ
1.600.000
48 Nền dẻo bán hàm
800.000
49 Nền dẻo toàn hàm
1.200.000
50 Hàm khung kim loại ( chưa tính răng)
1.600.000
51 Hàm khung kim loại titan ( chưa tính răng)
1.600.000
52 Hàm khung liên kết ( crom hoặc titan )
2.600.000
53 Hàm khung liên kết ( răng sứ )
3.500.000

CHỮA TUỶ ( NỘI NHA)

54 Chữa tuỷ răng trẻ em ( răng sữa)
400.000
55 Chữa tuỷ răng 1 chân vĩnh viễn
600.000
56 Chữa tuỷ lại chân 1 răng vĩnh viễn
800.000
57 Chữa tuỷ răng nhiều chân vĩnh viễn
800.000 – 1.000.000
58 Chữa tuỷ lại răng nhiều chân vĩnh viễn
1.500.000 – 2.000.000

NHA CHU

59 Cạo vôi răng và đánh bóng
200.000 – 400.000
60 Cạo vôi răng và đánh bóng răng trẻ em
100.000
61 Cắt lợi trùm
200.000
62 Nạo túi nha chu
300.000

TẨY TRẮNG RĂNG

63 Tại phòng nha bằng đèn Led hoặc Laser
2.500.000
64 Tẩy trắng tại nhà bằng máng tẩy
1.500.000
65 Miếng dán tẩy trắng
500.000
66 Trám thẩm mỹ
300.000 – 500.000
67 Trám fuji
200.000 – 300.000
68 Trám thẩm mỹ cả mặt răng
400.000 – 600.000
69 Trám răng sữa
100.000

NHỔ RĂNG

70 Nhổ răng sữa
FREE
71 Nhổ chân răng
200.000 – 400.000
72 Răng vĩnh viễn lung lay
300.000 – 500.000
73 Răng vĩnh viễn nhổ dễ
500.000
74 Răng vĩnh viễn nhổ khó
700.000 – 1.000.000
75 Dịch vụ nhổ răng khôn / răng hàm trên
1.000.000 – 1.300.000
76 Dịch vụ nhổ răng khôn / răng hàm dưới
1.500.000 – 2.000.000

7. BẠN ĐÁNH GIÁ THẾ NÀO VỀ GIÁ DỊCH VỤ TẠI Gangwhoo

BẠN ĐÁNH GIÁ THẾ NÀO VỀ GIÁ  DỊCH VỤ TẠI Gangwhoo

PHẢN ỨNG CỦA BẠN?

Comments

https://adsgoogle.com.vn/assets/images/user-avatar-s.jpg

0 comment

Write the first comment for this!